Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0541080047
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Cơ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 7 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2012
14 Vật lý 2 7 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 8 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
23 Đo lường nhiệt I (I)
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/01/2013 31/01/2013
26 Kỹ thuật cháy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.1 I B 7.1 (B) 27/02/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.2 I C 6.2 (C) 21/02/2013
29 Đo lường nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
30 Khí cụ điện 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/08/2013 23/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
33 Nhà máy nhiệt điện 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật sấy 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6 C 6 (C) 02/09/2013
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** ** I ** ** 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
39 Lò hơi 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2014 13/02/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2014
43 AutoCAD 7 7 B 7 (B) 11/05/2014
44 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
46 Điện tử cơ bản 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 24/09/2012
47 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 04/09/2012
49 Vật lý 1 6 4 5.3 4 D D 5.3 (D) 24/03/2012 06/04/2012
50 Vật lý 1 ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 AutoCAD I (I)
52 Cơ kỹ thuật I (I)
53 AutoCAD I (I)
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/08/2013 12/09/2013
55 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo