Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Mười
Mã sinh viên: 0541080054
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012 ĐPK
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2012
14 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
23 Đo lường nhiệt 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.5 C 6.5 (C)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2013
26 Kỹ thuật cháy 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
29 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật sấy 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2013 27/09/2013
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
37 Lò hơi 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
38 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2014 13/02/2014
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
40 Xây dựng trạm lạnh 6 6 C 6 (C) 05/01/2014
41 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
43 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 04/09/2012
44 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2012
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2012
46 Điện tử cơ bản 9 8.3 B 8.3 (B) 19/08/2013
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.2 D 4.2 (D) 20/08/2013
48 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo