1
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
23/08/2011
|
|
|
2
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
6
|
3.2
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
05/08/2011
|
27/09/2011
|
|
3
|
Điện tử cơ bản
|
1
|
2
|
2.5
|
3.1
|
F
|
F
|
3.1 (F)
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
11/08/2011
|
22/09/2011
|
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
22/07/2011
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/08/2011
|
18/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Cơ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kỹ thuật nhiệt (NL)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
27/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Thực tập điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Vật liệu nhiệt và an toàn lao động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|