Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quốc
Mã sinh viên: 0541080065
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
10 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
13 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 08/03/2012
14 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2012
15 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 31/01/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
18 AutoCAD I (I)
19 Thủy lực và máy thủy lực 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/09/2012 11/10/2012
20 Kỹ thuật lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
21 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.5 B 7.5 (B)
24 Đo lường nhiệt 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.5 C 6.5 (C)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2013 31/01/2013
27 Kỹ thuật cháy 3 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
30 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 03/10/2013
33 Nhà máy nhiệt điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2013 23/09/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
35 Kỹ thuật sấy 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2013 27/09/2013
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
38 Lò hơi 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
39 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 14/01/2014 13/02/2014
40 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2014
42 AutoCAD I (I)
43 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7 B 7 (B)
46 Điện tử cơ bản 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 27/08/2012 24/09/2012
47 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 2 0 ** 2 ** F ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.4 D 5.4 (D) 14/03/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 I B 7.3 (B) 26/03/2013
53 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 15/08/2013 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo