Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Chiêu
Mã sinh viên: 0541080067
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012 ĐPK
11 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 10/02/2012 08/03/2012
13 Phương pháp tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 11/10/2012
21 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.8 A 8.8 (A)
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 5.4 D 5.4 (D) 03/01/2013
26 Kỹ thuật cháy 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013 ĐPK
27 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013 ĐPK
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2013 21/02/2013
29 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 4 D 4 (D) 11/09/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 9 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
34 Kỹ thuật sấy 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2013
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
36 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
38 Lò hơi 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
39 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 8.5 3.8 8.1 F B 8.1 (B) 14/01/2014 13/02/2014
40 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
43 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
44 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2013
45 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 14/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo