Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Vũ
Mã sinh viên: 0541080068
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 AutoCAD I (I)
17 Thủy lực và máy thủy lực 9 8.9 A 8.9 (A) 20/09/2012
18 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 10/10/2012
19 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
21 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.8 A 8.8 (A)
22 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 06/10/2011
24 Phương pháp tính ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 12/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
27 Kỹ thuật điều hoà không khí 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2013
28 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
30 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
31 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
33 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013 ĐPK
34 Nhà máy nhiệt điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật sấy 9 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2013
37 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/09/2013 27/09/2013
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
39 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 14/01/2014 13/02/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
44 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/03/2012 09/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo