Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Uyển
Mã sinh viên: 0541080072
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8 B 8 (B) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 05/08/2011
3 Điện tử cơ bản 7 7 B 7 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2012
14 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 9 9 A 9 (A) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 11/10/2012
21 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2012 ĐPK
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 A 8.5 (A)
23 AutoCAD 9 9 A 9 (A) 14/10/2013
24 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2013
27 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013 ĐPK
30 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
33 Nhà máy nhiệt điện 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật sấy 9 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2013
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
38 Lò hơi 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
39 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
40 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo