Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Đức
Mã sinh viên: 0541080073
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 6 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 8 7 B 7 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 1 2.7 I F 2.7 (F) 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 22/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ kỹ thuật 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/02/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
13 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/02/2012 08/03/2012
14 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2012 11/03/2012
15 Vật lý 2 7 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 6 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
21 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 5.8 C 5.8 (C)
22 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
23 AutoCAD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/10/2013 14/10/2013
24 Vật lý 2 ** ** ** (I) 22/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đo lường nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6 C 6 (C)
27 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật cháy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/01/2013 31/01/2013
29 Tiếng anh 5 I (I)
30 Khí cụ điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 23/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) I (I)
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
33 Nhà máy nhiệt điện 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 23/09/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) ** 7 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0.5 8 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 25/06/2014 06/08/2014
38 Kỹ thuật sấy 7 6 C 6 (C) 05/09/2013
39 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
41 Lò hơi ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 09/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2014 13/02/2014
43 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2014 21/02/2014
44 Xây dựng trạm lạnh 5 5 D 5 (D) 05/01/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
46 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2014
47 Hệ thống điện I (I)
48 Tiếng anh 3 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2013 23/09/2013
49 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 17/08/2013
50 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 5 7.5 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo