Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Doanh
Mã sinh viên: 0541080076
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 1 5 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
14 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
23 Tiếng anh 5 5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2013
24 Đo lường nhiệt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 05/02/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/01/2013 31/01/2013
27 Kỹ thuật cháy 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 21/02/2013
29 Vật lý 2 10 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2014
30 Khí cụ điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 23/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 03/10/2013
33 Nhà máy nhiệt điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật sấy 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5 D 5 (D) 02/09/2013
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
38 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
39 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2014 13/02/2014
40 Tự động hoá hệ thống lạnh 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2014
42 AutoCAD I (I)
43 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
45 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
46 Vật lý 1 0 0 F (I) 24/03/2012
47 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013
48 Vật lý 2 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 11/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo