Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ca
Mã sinh viên: 0541080081
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 1 I (I)
12 Tiếng anh 3 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
13 Cơ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
14 Kỹ thuật nhiệt (NL) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 27/02/2012
15 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
16 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/02/2012 08/03/2012
17 Phương pháp tính 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2012 11/03/2012
18 Vật lý 2 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/01/2012 10/03/2012
20 Tiếng anh 3 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2012 06/04/2012
21 AutoCAD I (I)
22 Thủy lực và máy thủy lực 5 6.1 C 6.1 (C) 20/09/2012
23 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 11/09/2012 10/10/2012
24 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2012 11/10/2012
25 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
27 AutoCAD I (I)
28 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 23/06/2014
29 Tiếng anh 5 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 4 D 4 (D) 03/01/2013
33 Kỹ thuật cháy 4 4.1 D 4.1 (D) 10/01/2013
34 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/01/2013 21/02/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) ** 7 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
37 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 02/09/2013 27/09/2013
38 Khí cụ điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 23/09/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) I (I)
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
41 Nhà máy nhiệt điện 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
42 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
44 Lò hơi 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2014 13/02/2014
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
47 Xây dựng trạm lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
49 Điện tử cơ bản 1 0 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 27/08/2012 24/09/2012
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4 D 4 (D) 05/09/2012
51 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
52 Vật lý 1 0 0 F (I) 24/03/2012
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
54 Kỹ thuật điện I (I)
55 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kinh tế học đại cương I (I)
57 Điện tử cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
58 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Điện tử cơ bản 0 ** 1.7 ** F ** ** 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý 1 I (I)
62 Tiếng anh 5 I (I)
63 Tiếng anh 5 4 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2013
64 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Điện tử cơ bản I (I)
66 Tiếng anh 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo