Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Quỳnh
Mã sinh viên: 0541080086
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 10 A 10 (A)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2012
14 Vật lý 2 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 20/09/2012 11/10/2012
19 Kỹ thuật lạnh 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 16/10/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
23 Đo lường nhiệt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 05/02/2013
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/01/2013 31/01/2013
26 Kỹ thuật cháy 6 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
29 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2013 03/10/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 23/09/2013
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật sấy 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2013
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2013
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
37 Lò hơi 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
38 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2014 13/02/2014
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2014
40 Xây dựng trạm lạnh 6 6 C 6 (C) 05/01/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
42 Vật lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2013
43 Kỹ thuật điện 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo