Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hải
Mã sinh viên: 0541080092
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 08/03/2012
13 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2012
14 Vật lý 2 I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
18 AutoCAD I (I)
19 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
20 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 10/10/2012
21 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 9 A 9 (A)
24 Đo lường nhiệt 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 9 A 9 (A)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 03/01/2013 31/01/2013
27 Kỹ thuật cháy 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2013 31/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2013
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
30 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
33 Nhà máy nhiệt điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
35 Kỹ thuật sấy 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
37 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
39 Lò hơi 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 05/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
44 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 24/03/2012
45 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/03/2012 06/04/2012
46 Điện tử cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo