Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Nhung
Mã sinh viên: 0541090010
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 05/02/2012 08/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2012
14 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 2 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
24 Toán tài chính 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/09/2013 28/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/09/2013 07/10/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 3 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2014
37 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
39 Tin quản trị 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2014 24/02/2014
40 Quản trị sản xuất 2 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
42 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 14/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
47 Kinh tế lượng 3 5 D 5 (D) 13/03/2013
48 Kinh tế lượng 4 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo