Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Thị Ngọc ánh
Mã sinh viên: 0541090014
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2012
14 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 16/01/2013
24 Toán tài chính 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
30 Quản trị nhân lực 6 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2013
31 Quản trị sản xuất 1 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 09/01/2014
38 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2013
40 Tin quản trị 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
43 Quản trị văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/05/2014
44 Thuế 7 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/03/2012 10/04/2012
47 Tin văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2012
48 Kinh tế lượng 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/03/2012 06/04/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo