Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0541090017
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
10 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
11 Tin văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2012
12 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
14 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2012
16 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012 ĐPK
18 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 10 9.5 A 9.5 (A) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 13/09/2012 11/10/2012
21 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 24/09/2012
23 Kinh tế lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
25 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
26 Toán tài chính 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/01/2013 08/02/2013
27 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
30 Giao tiếp kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2013
31 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
38 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2013 10/02/2014
40 Tin quản trị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 21/05/2014
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
44 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
47 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo