Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0541090024
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
10 Tin văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2012 08/02/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2012
15 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012 ĐPK
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2012 ĐPK
18 Kế toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 19/09/2012 16/10/2012
23 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 4 5 D 5 (D) 01/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 30/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2014
37 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2013
39 Tin quản trị 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2014 24/02/2014
40 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/05/2014 31/05/2014
42 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2014
43 Thuế 6 6 C 6 (C) 17/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2012
46 Kinh tế lượng 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/03/2012 06/04/2012
47 Tin văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 05/03/2013 05/03/2013
48 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
49 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo