Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Bình
Mã sinh viên: 0541090029
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 05/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2012 11/03/2012
14 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 10 A 10 (A)
35 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
37 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2013
39 Tin quản trị 7 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2014
40 Quản trị sản xuất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
41 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
42 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 10/04/2012
44 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2012
45 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo