1
|
Nhập môn tin học
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/08/2011
|
|
|
2
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
11/08/2011
|
|
|
3
|
Xác suất thống kê toán
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
03/08/2011
|
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
18/07/2011
|
|
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
23/08/2011
|
|
|
6
|
Luật kinh tế
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
9
|
Tin văn phòng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/02/2012
|
|
|
10
|
Kinh tế vĩ mô
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
11
|
Lý thuyết thống kê
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
12
|
Marketing căn bản
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
13
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
0
|
7
|
3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
06/01/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Quản trị học
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
15/01/2012
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/01/2012
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
17
|
Kế toán tài chính
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
07/09/2012
|
|
|
18
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
13/09/2012
|
|
|
19
|
Tài chính tiền tệ
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/09/2012
|
|
|
20
|
Thống kê doanh nghiệp
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
24/09/2012
|
|
|
21
|
Kinh tế lượng
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/09/2012
|
|
|
22
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/09/2012
|
|
|
23
|
Thị trường chứng khoán
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
16/01/2013
|
|
|
24
|
Toán tài chính
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/01/2013
|
|
|
25
|
Quản trị Marketing
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
16/01/2013
|
|
|
26
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
04/01/2013
|
|
|
27
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
21/01/2013
|
|
|
28
|
Giao tiếp kinh doanh
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
21/01/2013
|
|
|
29
|
Quản trị nhân lực
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
23/08/2013
|
|
|
30
|
Quản trị sản xuất 1
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
01/09/2013
|
|
|
31
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
04/09/2013
|
|
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
07/09/2013
|
|
|
33
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
08/09/2013
|
|
|
34
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
35
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/01/2014
|
|
|
36
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
09/01/2014
|
|
|
37
|
Chiến lược kinh doanh
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
28/12/2013
|
|
|
38
|
Quản trị chất lượng
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/12/2013
|
|
|
39
|
Tin quản trị
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
07/01/2014
|
|
|
40
|
Quản trị sản xuất 2
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/01/2014
|
|
|
41
|
Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
42
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|