Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Cúc
Mã sinh viên: 0541090047
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2012 11/03/2012
14 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 0 9 2 8 F B 8 (B) 17/09/2012 15/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
23 Toán cao cấp C1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
24 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
25 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
26 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
30 Quản trị nhân lực 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
31 Quản trị sản xuất 1 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/09/2013 28/09/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2013 30/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2014
38 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
40 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
43 Quản trị văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2014
44 Thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Toán cao cấp C1 9 9 A 9 (A) 28/08/2012
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2012
48 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo