Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Hùng
Mã sinh viên: 0541090056
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5 D 5 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2012 08/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 01/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2012
14 Quản trị học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I)
18 Lý thuyết thống kê 0 0 F (I)
19 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2014 25/01/2014
20 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
22 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 7 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
24 Kinh tế lượng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 15/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2012
26 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
27 Toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2013 08/02/2013
28 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2013
30 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
32 Toán tài chính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2014
34 Phân tích đầu tư chứng khoán ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 02/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị sản xuất 1 I (I)
36 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2013
37 Quản trị sản xuất 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 28/09/2013
38 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
40 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
44 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2013
45 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2013
46 Tin quản trị 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2014
47 Quản trị sản xuất 2 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 13/01/2014 27/01/2014
48 Đầu tư bất động sản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
49 Thuế 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 17/05/2014 01/06/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
51 Kinh tế vĩ mô 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 15/10/2012
52 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 23/08/2012 29/08/2012
53 Toán cao cấp C1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2012
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/02/2014 11/03/2014
55 Kinh tế vi mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2014
56 Tiếng anh 3 ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 02/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thống kê doanh nghiệp ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2013
60 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
61 Quản trị Marketing I (I)
62 Quản trị sản xuất 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 20/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo