Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0541090062
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
10 Tin văn phòng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2012 08/02/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2012
15 Quản trị học 6 6 C 6 (C) 15/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012 ĐPK
17 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
19 Tin văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
20 Kinh tế lượng 6 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
21 Kế toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
23 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
25 Kinh tế lượng 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
27 Thị trường chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2013
28 Toán tài chính 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2013 08/02/2013
29 Quản trị Marketing 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
31 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
33 Quản trị Marketing 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
34 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
37 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
39 Quản trị nhân lực 6 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2013
40 Quản trị sản xuất 1 2 7.5 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/09/2013 28/09/2013
41 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
42 Quản trị chất lượng 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2013 10/02/2014
43 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
46 Quản trị sản xuất 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
47 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 7 B 7 (B) 22/05/2014
48 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2014
49 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
51 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
53 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
55 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 08/03/2013
56 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
57 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
58 Tin văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo