Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Công Mạnh
Mã sinh viên: 0541090066
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 06/10/2011
9 Tin văn phòng 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/02/2012 08/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2012 11/03/2012
14 Quản trị học 6 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 11/10/2012
19 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 24/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2013 01/02/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2013 28/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2014
37 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
39 Tin quản trị 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 07/01/2014 24/02/2014
40 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
42 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 14/05/2014
43 Thuế 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/05/2014 01/06/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
46 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/03/2013 24/03/2013
47 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2013
48 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo