Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Như Ngọc
Mã sinh viên: 0541090079
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2012 08/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2012
14 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2012 11/10/2012
19 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 5.4 D 5.4 (D) 24/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
22 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
23 Toán tài chính 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2013 08/02/2013
24 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
28 Quản trị nhân lực 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
29 Quản trị sản xuất 1 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/09/2013 28/09/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
32 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
34 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
36 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
37 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
38 Tin quản trị 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
39 Quản trị sản xuất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
41 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2014
42 Thuế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
45 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 04/09/2012 18/09/2012
47 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2012
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 28/02/2014
49 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
51 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo