Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Chí Công
Mã sinh viên: 0541090080
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 8 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 4 4.6 D 4.6 (D) 05/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2012 11/03/2012
14 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
18 Kế toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 6 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.1 3.1 F F 3.1 (F) 24/09/2012 16/10/2012
22 Kinh tế lượng 0 ** 0.7 ** F ** ** 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
24 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
26 Quản trị Marketing 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
30 Quản trị nhân lực 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2013
31 Quản trị sản xuất 1 0 0 1 1 F F 1 (F) 01/09/2013 28/09/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 30/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Quản trị sản xuất 1 I (I)
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
39 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2013
40 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2013
41 Tin quản trị 6 6 C 6 (C) 07/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 1.5 3 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2014 27/01/2014
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 4 5 D 5 (D) 22/05/2014
44 Quản trị sản xuất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2014
45 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 14/05/2014
46 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/08/2012 29/08/2012
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 16/10/2012
50 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/03/2012 10/04/2012
52 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/03/2013 24/03/2013
53 Kinh tế lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
55 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
56 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
58 Quản trị sản xuất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo