Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thiện
Mã sinh viên: 0541090083
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 07/10/2011
6 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
10 Xác suất thống kê toán 9 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
11 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2012
12 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 06/01/2012
16 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
23 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
25 Thị trường chứng khoán 10 9.6 A 9.6 (A) 16/01/2013
26 Toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2013
27 Quản trị Marketing 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
31 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
39 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
40 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2013
41 Tin quản trị 8.5 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
43 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
46 Kinh tế vi mô 5 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo