Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thái
Mã sinh viên: 0541090085
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 2 3.6 2.2 F F 3.6 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/08/2011 06/10/2011
4 Kinh tế vi mô 4 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 05/02/2012 23/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2012
14 Quản trị học 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2012 05/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Lý thuyết thống kê ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán tài chính 0 ** 1.1 ** F ** ** 03/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán tài chính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2012 02/10/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 11/10/2012
21 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 16/10/2012
23 Kinh tế lượng 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
25 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
26 Toán tài chính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2013 08/02/2013
27 Quản trị Marketing 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2013 18/02/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
30 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
31 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 28/09/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/09/2013 07/10/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Quản trị sản xuất 1 I (I)
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 02/07/2014 09/08/2014
39 Quản trị sản xuất 2 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 27/01/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2014
41 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
42 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
43 Quản trị chất lượng 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2013
44 Tin quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 24/02/2014
45 Đầu tư bất động sản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
46 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
48 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2012 24/09/2012
50 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/03/2013 24/03/2013
51 Kinh tế lượng 2 4 D 4 (D) 13/03/2013
52 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kế toán tài chính 1 I (I)
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2013
55 Kinh tế lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/08/2013 20/09/2013
56 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 21/08/2013 17/09/2013
57 Quản trị sản xuất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo