Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Ngọc Đức
Mã sinh viên: 0541090088
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/08/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0.6 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 05/02/2012 08/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 0 1.3 F 1.3 (F) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2012 11/03/2012
14 Quản trị học ** ** I ** ** 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2013
19 Luật kinh tế I (I)
20 Thống kê doanh nghiệp I (I)
21 Thị trường chứng khoán 2.5 8 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2013 15/10/2013
22 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2013
23 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
24 Kế toán tài chính I (I)
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
26 Tài chính tiền tệ I (I)
27 Thống kê doanh nghiệp 0 0 F (I) 24/09/2012
28 Kinh tế lượng ** ** I ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.3 I D 4.3 (D) 16/10/2012
30 Quản trị chất lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất I (I)
33 Thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2014
34 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
37 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
38 Quản trị sản xuất I (I)
39 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
41 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
44 Toán cao cấp C1 I (I)
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
46 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2014
47 Luật kinh tế I (I)
48 Tiếng anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo