Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Ngọc Tuân
Mã sinh viên: 0541090090
Lớp: ĐH QTKD 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 4 D 4 (D) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 2 3.9 1.9 F F 3.9 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 8 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 05/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 0 0.9 F 0.9 (F) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2012
14 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 0.8 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
23 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/09/2013 28/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 30/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
35 Quản trị sản xuất 1 I (I)
36 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2014
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
39 Chiến lược kinh doanh I (I)
40 Quản trị chất lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2013
41 Tin quản trị 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/01/2014 24/02/2014
42 Quản trị sản xuất 2 2.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 13/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
44 Quản trị sản xuất 1 4 5 D 5 (D) 19/05/2014
45 Quản trị văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/05/2014
46 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
48 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
50 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
51 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 02/02/2015
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2015
54 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2014
55 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
56 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
57 Quản trị sản xuất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo