Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0541090095
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng Anh giao tiếp 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Ngữ âm tiếng Anh I (I)
11 Tin văn phòng 0 9 3 9 F A 9 (A) 15/02/2012 28/03/2012
12 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
14 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 06/01/2012
16 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
18 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 10 9.4 A 9.4 (A) 06/09/2012
22 Toán tài chính 7 8 B 8 (B) 19/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 10 9.5 A 9.5 (A) 29/09/2012
24 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
28 Quản trị Marketing 6 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2013
30 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
31 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 04/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2014
38 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014 ĐPK
40 Tin quản trị 8.5 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 08/01/2014 29/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
43 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo