Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hà
Mã sinh viên: 0541090096
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 06/09/2012 15/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 04/01/2013 01/02/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Toán tài chính 0 ** 0.7 ** F ** ** 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị nhân lực 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2013
31 Quản trị sản xuất 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 28/09/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/03/2012
37 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2013
39 Tin quản trị 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
43 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
45 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
47 Kinh tế lượng 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/03/2014 17/03/2014
48 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo