Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Triều
Mã sinh viên: 0541090102
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh 1 I (I)
10 Tin văn phòng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 28/03/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/01/2012 28/02/2012
15 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2012 27/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2012
22 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
24 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 16/01/2013
25 Toán tài chính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2013 08/02/2013
26 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
30 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
31 Quản trị nhân lực 4 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 28/09/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 04/09/2013 30/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 08/09/2013 07/10/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 4 5 D 5 (D) 27/12/2013
39 Tin quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2014 24/02/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 4 4 D 4 (D) 13/01/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
43 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
45 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
47 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
48 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2012
49 Nguyên lý kế toán (DL) 7 8 B 8 (B) 19/08/2013
50 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo