Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Trung
Mã sinh viên: 0541090105
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 0 3.6 1.6 F F 3.6 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/07/2011 06/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 14/03/2012
12 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2012 27/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2014
24 Toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
25 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2014
26 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
27 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
28 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
29 Quản trị Marketing 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2013 18/02/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2013
31 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
33 Quản trị nhân lực 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 19/09/2013
34 Quản trị sản xuất 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 28/09/2013
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2013 30/09/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
37 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2013
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
44 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2013
45 Quản trị chất lượng ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/12/2013 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tin quản trị 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2014 24/02/2014
47 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
48 Quản trị sản xuất 2 2.5 2 3.3 3 F F 3.3 (F) 13/01/2014 27/01/2014
49 Quản trị chất lượng 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/01/2015 30/01/2015
50 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2014
51 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
52 Thuế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
53 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
54 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2012
56 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2014
57 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
58 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2015
59 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 11/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
61 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
62 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
63 Quản trị Marketing 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2014
64 Toán tài chính 4 5.6 C 5.6 (C) 02/09/2014
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
66 Quản trị sản xuất 2 7 7 B 7 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo