Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thị Bích Thùy
Mã sinh viên: 0541090122
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
10 Tin văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/02/2012 28/03/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2012
15 Quản trị học 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 27/02/2012
17 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2012
22 Kinh tế lượng I (I)
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
24 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
26 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
30 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2013
31 Quản trị sản xuất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2014
37 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
39 Tin quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2014 24/02/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
42 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 20/05/2014
44 Thuế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
46 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2012
47 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo