Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Ngọc Quý
Mã sinh viên: 0541090130
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
9 Kinh tế vi mô 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 27/09/2013
10 Tin văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/02/2012 28/03/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2012 28/02/2012
15 Quản trị học 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 27/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính I (I)
19 Kế toán tài chính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/09/2012 02/10/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 29/09/2012
23 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
25 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
26 Toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2013 08/02/2013
27 Quản trị Marketing 4 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2013 27/02/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
31 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị nhân lực 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 23/08/2013 19/09/2013
33 Quản trị sản xuất 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 28/09/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 04/09/2013 30/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
36 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/09/2013 07/10/2013
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 4 4.6 D 4.6 (D) 27/12/2013
40 Tin quản trị 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 07/01/2014 24/02/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 13/01/2014 27/01/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2014
44 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
46 Thuế 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 17/05/2014 16/06/2014 ĐPK
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Kinh tế vi mô 0 2.3 F 2.3 (F) 19/03/2012
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/03/2012 10/04/2012
50 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 22/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 08/03/2013
52 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/02/2013 05/03/2013
53 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo