Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thành Trung
Mã sinh viên: 0541090135
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 01/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 0 7.4 2.8 B F 7.4 (B) 14/01/2012 14/03/2012
12 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 27/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2012 ĐPK
22 Kinh tế lượng 6 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 16/10/2012
24 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2013 08/02/2013
26 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013 ĐPK
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
30 Quản trị Marketing 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2014
31 Quản trị nhân lực 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 28/09/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8 B 8 (B) 10/02/2014
38 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2013
40 Tin quản trị 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 9 3 9 F A 9 (A) 08/01/2014 29/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
43 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 20/05/2014
45 Thuế 7 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 23/08/2012
48 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 10/04/2012
51 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
52 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 06/03/2013
53 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo