Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phù Văn Trung
Mã sinh viên: 0541090140
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 27/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2013
18 Kế toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.7 A 9.7 (A) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2012
22 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
24 Thuế 4 5 D 5 (D) 07/07/2014
25 Thị trường chứng khoán 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
26 Toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2013 08/02/2013
27 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
31 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2013 28/09/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2014
38 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
40 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/03/2012
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8 B 8 (B) 10/02/2014
42 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
43 Quản trị chất lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2013
44 Tin quản trị 8.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 08/01/2014 29/01/2014
46 Quản trị sản xuất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
47 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 14/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
49 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
50 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
51 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo