Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tất Thiện
Mã sinh viên: 0541090142
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/07/2011 06/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng I (I)
10 Tin văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/02/2012 28/03/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2012
15 Quản trị học 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
22 Kinh tế lượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2012 15/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
24 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2013 08/02/2013
26 Quản trị Marketing 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2013 18/02/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 21/01/2013 27/02/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
30 Quản trị nhân lực 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 23/08/2013 19/09/2013
31 Quản trị sản xuất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
32 Quản trị nhân lực 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2014
38 Chiến lược kinh doanh 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/12/2013 10/02/2014
40 Tin quản trị 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2014 24/02/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2014 29/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 2.5 4.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 27/01/2014
43 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 20/05/2014
45 Thuế 5 5.1 D 5.1 (D) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng anh 1 ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 04/09/2012
49 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/03/2012 10/04/2012
51 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
52 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo