Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Mạnh Ninh
Mã sinh viên: 0541090146
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/08/2011 07/10/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 1 6 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 0 0.3 F 0.3 (F) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 27/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Quản trị học 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/01/2013 28/01/2013
18 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2012
19 Kế toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 11/10/2012
21 Tài chính tiền tệ 0 10 2.8 9.4 F A 9.4 (A) 06/09/2012 15/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2012
23 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
25 Toán tài chính 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/08/2013 24/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
27 Toán tài chính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 13/01/2013 08/02/2013
28 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 21/01/2013 26/02/2013
31 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 27/02/2013
32 Quản trị nhân lực 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 19/09/2013
33 Quản trị sản xuất 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/09/2013 28/09/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
36 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
39 Chiến lược kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 28/12/2013
40 Quản trị chất lượng 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 27/12/2013 10/02/2014
41 Tin quản trị 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 24/02/2014
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
43 Quản trị sản xuất 2 6.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
44 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 20/05/2014
46 Thuế 8 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Giáo dục quốc phòng (I)
49 Toán cao cấp C1 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 12/03/2013 28/03/2013
50 Xác suất thống kê toán 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 07/03/2013 24/03/2013
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo