Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Huy
Mã sinh viên: 0541090149
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011 ĐPK
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng I (I)
10 Tin văn phòng 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/02/2012 28/03/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2012
15 Quản trị học 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
18 Tin văn phòng 0 1 F 1 (F)
19 Kế toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/09/2012 16/10/2012
23 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
25 Toán tài chính 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 24/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
27 Toán tài chính 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/01/2013 08/02/2013
28 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 04/01/2013 01/02/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
31 Giao tiếp kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
32 Quản trị nhân lực 3 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2013
33 Quản trị sản xuất 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/09/2013 28/09/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
36 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
38 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/03/2012
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) I (I)
40 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
41 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 27/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tin quản trị 1.5 8 3.1 7.4 F B 7.4 (B) 07/01/2014 24/02/2014
43 Phân tích đầu tư chứng khoán ** 8 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 08/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị sản xuất 2 I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/08/2012 24/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo