Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quốc Thạch
Mã sinh viên: 0541090158
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 4.4 D 4.4 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2012 14/03/2012
12 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 27/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 02/10/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 0 10 2.3 8.9 F A 8.9 (A) 06/09/2012 15/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2013 18/02/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
29 Quản trị nhân lực 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 28/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
36 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
37 Quản trị chất lượng 6.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
38 Tin quản trị 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 07/01/2014 24/02/2014
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2014 29/01/2014
40 Quản trị sản xuất 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 27/01/2014
41 Quản trị văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2014
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2014 ĐPK
43 Thuế 4.5 5 D 5 (D) 17/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
45 Xác suất thống kê toán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 17/04/2012
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2012
47 Tin văn phòng 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/02/2013 05/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo