Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Thân
Mã sinh viên: 0541090161
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 0.2 0.9 F F 0.9 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 18/07/2011 06/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
10 Luật kinh tế 0 0 F (I) 11/09/2012
11 Tin văn phòng I (I)
12 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
13 Tin văn phòng 0 0 F (I)
14 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 15/02/2012 28/03/2012
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
16 Lý thuyết thống kê 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2012 28/02/2012
19 Quản trị học 0 1 F 1 (F) 13/01/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
21 Tiếng anh 3 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 14/01/2012 06/04/2012
22 Kế toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
24 Tài chính tiền tệ 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 06/09/2012 15/10/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 29/09/2012 16/10/2012
26 Kinh tế lượng 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 15/10/2012
27 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 19/09/2012 16/10/2012
28 Toán tài chính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/08/2013 24/09/2013
29 Tin văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 08/07/2014
30 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2014
31 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
32 Toán tài chính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 13/01/2013 08/02/2013
33 Quản trị Marketing 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/01/2013 11/03/2013 ĐPK
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2013
35 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
36 Giao tiếp kinh doanh ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
38 Quản trị sản xuất 1 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 01/09/2013 28/09/2013
39 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 05/10/2013
41 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2013
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2014 10/02/2014
45 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/12/2013 25/01/2014
46 Quản trị chất lượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/12/2013 10/02/2014
47 Tin quản trị 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2014 24/02/2014
48 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 29/01/2014
49 Quản trị sản xuất 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 27/01/2014
50 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
51 Thuế 5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 4 D 4 (D) 15/05/2014
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 10 9 A 9 (A) 27/08/2012
55 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
56 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2012 10/04/2012
58 Kinh tế vi mô 9 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo