Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Hơn
Mã sinh viên: 0541090166
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Xác suất thống kê toán I (I)
10 Kinh tế vĩ mô I (I)
11 Tin văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/02/2012 28/03/2012
12 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2012 14/03/2012
14 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/01/2012 28/02/2012
16 Quản trị học 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 10 9 A 9 (A) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/09/2012 16/10/2012
23 Kinh tế lượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 15/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
25 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
26 Toán tài chính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2013 08/02/2013
27 Quản trị Marketing 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 16/01/2013 18/02/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2013 27/02/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 21/01/2013 26/02/2013
31 Toán tài chính I (I)
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2014 10/08/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 30/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2013 07/10/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
37 Quản trị nhân lực 3 4.1 D 4.1 (D) 23/08/2013
38 Quản trị sản xuất 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 28/09/2013
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
40 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
41 Quản trị chất lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2013
42 Tin quản trị 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 07/01/2014 24/02/2014
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2014 29/01/2014
44 Quản trị sản xuất 2 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 27/01/2014
45 Quản trị sản xuất 2 7.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
46 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 14/05/2014
47 Thuế 0 3 3 5 F D 5 (D) 17/05/2014 01/06/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
49 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
50 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2012 29/08/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
53 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 22/03/2012 10/04/2012
55 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán tài chính I (I)
57 Quản trị sản xuất 2 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo