Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng
Mã sinh viên: 0541090167
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2012
14 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.8 A 9.8 (A) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 29/09/2012
21 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2012 ĐPK
22 Tiếng Anh TOEIC 1 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 16/10/2012
23 Địa lý kinh tế I (I)
24 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 1 I (I)
26 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
27 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 13/01/2013
28 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2013
30 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
32 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
33 Quản trị sản xuất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 10 9.3 A 9.3 (A) 04/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
36 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2014
39 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
40 Quản trị chất lượng 4 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2013
41 Tin quản trị 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2014
43 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
44 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 14/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/05/2014
46 Thuế 9 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo