Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tiến Sang
Mã sinh viên: 0541090175
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 01/02/2012 13/03/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 05/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
21 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
23 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2013 08/02/2013
26 Quản trị Marketing 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 16/01/2013 18/02/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
32 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Quản trị nhân lực 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2013 19/09/2013
35 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/09/2013 28/09/2013
36 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
38 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2013
40 Tin quản trị 7 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 27/01/2014
43 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
45 Thuế 7.5 7 B 7 (B) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2012
49 Tiếng anh 2 9 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013
50 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo