Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0541090176
Lớp: ĐH QTKD 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4 D 4 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2011 07/10/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính I (I)
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 8 I (I) 13/09/2012 11/10/2012
19 Tài chính tiền tệ 6 6.2 I C 6.2 (C) 15/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 29/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng I (I)
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
23 Kế toán tài chính 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2013 25/09/2013
25 Kinh tế lượng ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thị trường chứng khoán 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
27 Toán tài chính ** ** ** (I) 13/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị Marketing I (I)
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 04/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị nhân lực 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
31 Quản trị sản xuất 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 28/09/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 ** 2.8 ** F ** ** 08/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
37 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2013
39 Tin quản trị 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
40 Quản trị sản xuất 2 7 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
41 Quản trị văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2014
42 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
44 Thuế 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 17/05/2014 01/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo