Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoa
Mã sinh viên: 0541090203
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
19 Kế toán tài chính 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2013 29/09/2013
20 Tài chính tiền tệ 9 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2013
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
22 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
26 Kinh tế quốc tế 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2014
27 Quản trị Marketing 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
28 Toán tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
29 Thị trường chứng khoán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2014 30/01/2014
30 Kinh tế bảo hiểm 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2014
33 Quản trị sản xuất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
34 Quản trị nhân lực 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Quản trị sản xuất 2 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2015
38 Chiến lược kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
40 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
41 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
42 Quản trị văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2015
45 Toán cao cấp C1 0 ** 1.7 ** F ** ** 23/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 15/08/2013
47 Tin văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo