1
|
Thị trường chứng khoán
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
16/01/2013
|
|
|
2
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Quản trị Marketing
|
3
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
**
|
3.7 (F)
|
16/01/2013
|
18/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
04/01/2013
|
|
|
5
|
Giao tiếp kinh doanh
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
27/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
26/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Quản trị nhân lực
|
2
|
**
|
3.4
|
**
|
F
|
**
|
3.4 (F)
|
23/08/2013
|
30/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Quản trị sản xuất 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/09/2013
|
28/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2013
|
07/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|