Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thuý
Mã sinh viên: 0541100020
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
5 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ May 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7 B 7 (B) 05/03/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
12 Vật liệu dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2012 02/03/2012
16 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
18 Thiết kế trang phục 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2012
19 Corel draw 8 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
20 Kỹ thuật điện 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2012 05/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
22 Mỹ thuật trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2013
23 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2013
24 Thiết kế trang phục 3 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2013
25 Công nghệ May 3 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2013
26 Công nghệ May 2 6 5.9 C 5.9 (C) 05/04/2013
27 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
29 Hình họa 6.7 C 6.7 (C)
30 Chi phí giá thành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 10 A 10 (A)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
34 Marketing ngành may 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 26/09/2013
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
36 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2014
37 Thực hành công nghệ may 4 8.3 B 8.3 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
39 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
43 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.2 B 8.2 (B)
46 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 31/08/2012 24/09/2012
48 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2012
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 25/03/2012 06/04/2012
50 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
51 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
52 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 07/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo