Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hữu Thị Minh Hường
Mã sinh viên: 0541100028
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 23/08/2011 29/09/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
3 Công nghệ May 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
5 Vật lý 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
9 Thiết kế trang phục 1 7 6.9 C 6.9 (C) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 5 D 5 (D)
11 Vật liệu dệt may 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2012 05/03/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
14 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
16 Thiết kế trang phục 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2012
17 Corel draw 8 8 B 8 (B) 17/10/2012
18 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
19 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
20 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
21 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2013
22 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2013
23 Thiết kế trang phục 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/01/2013 20/01/2013
24 Công nghệ May 3 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
25 Công nghệ May 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/04/2013
26 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
27 Hình họa 6.7 C 6.7 (C)
28 Chi phí giá thành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2013 27/09/2013
29 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/10/2013
30 Thực hành công nghệ may 3 9 A 9 (A)
31 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2013
32 Marketing ngành may 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 26/09/2013
33 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
34 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2014 14/02/2014
35 Thực hành công nghệ may 4 7.7 B 7.7 (B)
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.2 B 7.2 (B)
37 Sáng tác thời trang 8.2 B 8.2 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
39 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
40 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
41 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
42 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
44 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/03/2012 09/04/2012
45 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 3.29999995231628 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 20/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo