Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Nhàn
Mã sinh viên: 0541100067
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
3 Công nghệ May 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
5 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
8 Công nghệ May 1 8 8.4 B 8.4 (B) 19/09/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 05/03/2012 26/03/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Vật liệu dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 05/03/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 02/03/2012
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
17 Thiết kế trang phục 2 9 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2012
18 Corel draw 9 8.3 B 8.3 (B) 17/10/2012
19 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2012 05/10/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
22 Mỹ thuật trang phục 9 9.2 A 9.2 (A) 08/01/2013
23 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2013
24 Tiếng anh 5 6 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2013
26 Công nghệ May 3 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2013 19/02/2013
27 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 05/04/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2013
29 Hình họa 7 B 7 (B)
30 Chi phí giá thành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 01/10/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2013
34 Marketing ngành may 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 26/09/2013
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
36 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 12/01/2014 14/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành công nghệ may 4 9 A 9 (A)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
39 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
43 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo